Skip to main content

Nhu Cầu Học Flutter Hiện Nay

· 5 min read

Flutter là một framework phát triển ứng dụng di động đa nền tảng được Google phát triển và ra mắt vào năm 2017. Từ đó đến nay, Flutter đã trở thành một trong những công nghệ phát triển ứng dụng di động phổ biến nhất, thu hút sự quan tâm của cả nhà phát triển và doanh nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về nhu cầu học Flutter hiện nay:


1. Tăng Trưởng Mạnh Mẽ

  • Theo báo cáo từ Stack Overflow Developer Survey 2023, Flutter là một trong những framework phổ biến nhất dành cho phát triển ứng dụng di động, đứng thứ 3 trong danh sách các công nghệ được yêu thích.
  • Flutter được sử dụng rộng rãi trong các dự án startup và doanh nghiệp lớn nhờ khả năng phát triển nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.

Flutter Growth


2. Nhu Cầu Tuyển Dụng Cao

  • Các công ty công nghệ lớn như Google, Alibaba, BMW, và nhiều công ty khác đang sử dụng Flutter để phát triển ứng dụng của họ.
  • Trên các trang tuyển dụng như LinkedIn, Indeed, và TopDev, số lượng công việc liên quan đến Flutter đang tăng đáng kể, đặc biệt là ở các thị trường như Mỹ, Châu Âu, và Châu Á.

3. Cộng Đồng Phát Triển Mạnh Mẽ

  • Flutter có một cộng đồng phát triển lớn và năng động, với hàng trăm nghìn nhà phát triển trên toàn thế giới.
  • Các diễn đàn, nhóm Facebook, và các sự kiện hackathon liên quan đến Flutter ngày càng phổ biến.

4. Nhu Cầu Học Tập Tăng Cao

  • Các Dịch vụ và Khóa học Flutter trên các nền tảng học trực tuyến như Udemy, Coursera, và Pluralsight đều có số lượng học viên đăng ký cao.
  • Tại Việt Nam, các trung tâm đào tạo công nghệ cũng đang mở rộng Các Dịch vụ và Khóa học Flutter để đáp ứng nhu cầu của thị trường.

Ưu Điểm Của Flutter

Flutter có nhiều ưu điểm nổi bật so với các công nghệ phát triển ứng dụng di động khác, giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà phát triển và doanh nghiệp. Dưới đây là một số ưu điểm chính của Flutter:


1. Đa Nền Tảng (Cross-Platform)

  • Flutter cho phép phát triển ứng dụng chạy trên cả iOSAndroid chỉ với một codebase duy nhất, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí phát triển.

2. Hiệu Suất Cao

  • Flutter sử dụng Dart làm ngôn ngữ lập trình và Skia làm engine đồ họa, giúp ứng dụng chạy mượt mà và có hiệu suất gần như native app.

3. Hot Reload

  • Tính năng Hot Reload cho phép nhà phát triển xem ngay kết quả thay đổi code mà không cần khởi động lại ứng dụng, giúp tăng tốc độ phát triển và debug.

4. UI Đẹp và Linh Hoạt

  • Flutter cung cấp một thư viện widget phong phú và có thể tùy chỉnh cao, giúp tạo ra giao diện người dùng đẹp mắt và nhất quán trên cả hai nền tảng.

5. Tích Hợp Dễ Dàng với Native Code

  • Flutter cho phép tích hợp với native code (Java/Kotlin cho Android và Swift/Objective-C cho iOS), giúp tận dụng các tính năng đặc thù của từng nền tảng.

6. Hỗ Trợ Tốt cho Backend và API

  • Flutter dễ dàng tích hợp với các dịch vụ backend như Firebase, REST API, GraphQL, và WebSocket, giúp xây dựng ứng dụng real-time và có khả năng mở rộng cao.

7. Cộng Đồng và Tài Liệu Phong Phú

  • Flutter có tài liệu chính thức chi tiết và cộng đồng lớn mạnh, giúp nhà phát triển dễ dàng học hỏi và giải quyết vấn đề.

8. Hỗ Trợ AI và Machine Learning

  • Flutter có thể tích hợp với các công nghệ AI như TensorFlow Lite, Google ML Kit, và OpenAI, giúp xây dựng các ứng dụng thông minh như nhận diện khuôn mặt, chatbot AI, và phân loại hình ảnh.

9. Dễ Dàng Triển Khai

  • Flutter hỗ trợ build và deploy ứng dụng lên cả Google Play StoreApple App Store một cách dễ dàng, với các công cụ CI/CD như CodemagicGitHub Actions.

10. Chi Phí Thấp

  • Với khả năng phát triển đa nền tảng, Flutter giúp giảm chi phí phát triển và bảo trì ứng dụng so với việc phát triển riêng biệt cho từng nền tảng.

Kết Luận

Flutter đang trở thành một trong những công nghệ hàng đầu trong lĩnh vực phát triển ứng dụng di động nhờ những ưu điểm vượt trội về hiệu suất, tính linh hoạt, và khả năng đa nền tảng. Với nhu cầu tuyển dụng cao và cộng đồng phát triển mạnh mẽ, học Flutter là một lựa chọn thông minh cho những ai muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực phát triển ứng dụng di động.

Quản Lý Trạng Thái (State Management) trong Flutter: Hướng Dẫn Chi Tiết

· 5 min read

1. Tại Sao Cần Quản Lý Trạng Thái?

Trong Flutter, trạng thái (state) là dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình chạy ứng dụng. Ví dụ:

  • Dữ liệu người dùng nhập vào form.
  • Danh sách các mục được hiển thị trên màn hình.
  • Trạng thái đăng nhập của người dùng.

Khi trạng thái thay đổi, giao diện người dùng (UI) cần được cập nhật để phản ánh những thay đổi đó. Quản lý trạng thái giúp bạn kiểm soát cách dữ liệu được truyền và cập nhật trong ứng dụng, đảm bảo UI luôn đồng bộ với trạng thái hiện tại.


2. Các Phương Pháp Quản Lý Trạng Thái Phổ Biến

2.1. Provider

Provider là một thư viện quản lý trạng thái đơn giản và mạnh mẽ, được khuyến nghị bởi chính nhóm phát triển Flutter. Nó giúp bạn quản lý trạng thái một cách hiệu quả mà không cần phải viết nhiều code boilerplate.

Cách Sử Dụng Provider

1. Thêm Provider vào Project: Thêm thư viện provider vào file pubspec.yaml:

dependencies:
flutter:
sdk: flutter
provider: ^6.0.0

2. Tạo một Provider:

import 'package:flutter/material.dart';
import 'package:provider/provider.dart';

class Counter with ChangeNotifier {
int _count = 0;
int get count => _count;

void increment() {
_count++;
notifyListeners(); // Thông báo cho các widget lắng nghe
}
}

3. Sử Dụng Provider trong Widget:

class CounterApp extends StatelessWidget {
@override
Widget build(BuildContext context) {
return ChangeNotifierProvider(
create: (context) => Counter(),
child: MaterialApp(
home: Scaffold(
appBar: AppBar(title: Text('Provider Example')),
body: Center(
child: Column(
mainAxisAlignment: MainAxisAlignment.center,
children: [
Consumer<Counter>(
builder: (context, counter, child) {
return Text('Count: ${counter.count}');
},
),
ElevatedButton(
onPressed: () {
Provider.of<Counter>(context, listen: false).increment();
},
child: Text('Increment'),
),
],
),
),
),
),
);
}
}

2.2. Riverpod

Riverpod là một phiên bản cải tiến của Provider, được thiết kế để khắc phục một số hạn chế của Provider. Riverpod cung cấp một cách tiếp cận linh hoạt và an toàn hơn để quản lý trạng thái.

1. Cách Sử Dụng Riverpod Thêm Riverpod vào Project: Thêm thư viện flutter_riverpod vào file pubspec.yaml:

dependencies: flutter: sdk: flutter flutter_riverpod: ^1.0.0

2. Tạo một Provider với Riverpod:

import 'package:flutter_riverpod/flutter_riverpod.dart';

final counterProvider = StateNotifierProvider<Counter, int>((ref) => Counter());

class Counter extends StateNotifier<int> {
Counter() : super(0);

void increment() {
state++;
}
}

3. Sử Dụng Riverpod trong Widget:

class CounterApp extends ConsumerWidget {
@override
Widget build(BuildContext context, WidgetRef ref) {
final count = ref.watch(counterProvider);

return MaterialApp(
home: Scaffold(
appBar: AppBar(title: Text('Riverpod Example')),
body: Center(
child: Column(
mainAxisAlignment: MainAxisAlignment.center,
children: [
Text('Count: $count'),
ElevatedButton(
onPressed: () {
ref.read(counterProvider.notifier).increment();
},
child: Text('Increment'),
),
],
),
),
),
);
}
}

2.3. BLoC (Business Logic Component)

1. BLoC là một mẫu kiến trúc giúp tách biệt logic nghiệp vụ (business logic) khỏi giao diện người dùng (UI). Nó sử dụng các luồng dữ liệu (streams) để quản lý trạng thái và cập nhật UI.

Cách Sử Dụng BLoC Thêm BLoC vào Project: Thêm thư viện flutter_bloc vào file pubspec.yaml:

dependencies: flutter: sdk: flutter flutter_bloc: ^8.0.0

2. Tạo một BLoC:

import 'package:flutter_bloc/flutter_bloc.dart';

class CounterCubit extends Cubit<int> {
CounterCubit() : super(0);

void increment() => emit(state + 1);
}

3. Sử Dụng BLoC trong Widget:

class CounterApp extends StatelessWidget {
@override
Widget build(BuildContext context) {
return BlocProvider(
create: (context) => CounterCubit(),
child: MaterialApp(
home: Scaffold(
appBar: AppBar(title: Text('BLoC Example')),
body: Center(
child: Column(
mainAxisAlignment: MainAxisAlignment.center,
children: [
BlocBuilder<CounterCubit, int>(
builder: (context, count) {
return Text('Count: $count');
},
),
ElevatedButton(
onPressed: () {
context.read<CounterCubit>().increment();
},
child: Text('Increment'),
),
],
),
),
),
),
);
}
}

3. So Sánh Các Phương Pháp Quản Lý Trạng Thái

Phương PhápƯu ĐiểmNhược Điểm
ProviderĐơn giản, dễ sử dụng, được khuyến nghị bởi Flutter.Có thể trở nên phức tạp khi ứng dụng lớn hơn.
RiverpodLinh hoạt, an toàn hơn Provider, không cần BuildContext.Cần thời gian để làm quen với cú pháp mới.
BLoCTách biệt rõ ràng giữa logic và UI, phù hợp cho ứng dụng phức tạp.Cần viết nhiều code boilerplate, khó tiếp cận cho người mới.

RESTful API trong Khóa Học Flutter Level 3

· 5 min read

RESTful API trong Khóa Học Flutter Level 3

Trong khóa học Flutter Level 3, việc tích hợp và làm việc với RESTful API là một trong những kỹ năng quan trọng mà học viên sẽ được học và thực hành. RESTful API là một giao thức phổ biến được sử dụng để giao tiếp giữa ứng dụng di động (Flutter) và backend server. Dưới đây là những nội dung chính liên quan đến RESTful API trong khóa học:

1. Tổng quan về RESTful API (Buổi 4)

  • REST (Representational State Transfer) là một kiến trúc phần mềm được sử dụng để thiết kế các hệ thống mạng, đặc biệt là các ứng dụng web. RESTful API là các API tuân thủ các nguyên tắc của REST.
  • Các phương thức HTTP phổ biến trong RESTful API:
    • GET: Lấy dữ liệu từ server.
    • POST: Gửi dữ liệu mới lên server.
    • PUT: Cập nhật dữ liệu đã có trên server.
    • DELETE: Xóa dữ liệu trên server.
  • Cấu trúc API response: Thông thường, API response sẽ trả về dữ liệu dưới dạng JSON, bao gồm các trường như status, message, và data.

Bài tập: Học viên sẽ thực hành gọi một API công khai (ví dụ: JSONPlaceholder) và hiển thị dữ liệu lên màn hình Flutter.

2. Giao tiếp với RESTful API bằng thư viện http (Buổi 4)

  • Thư viện http là một thư viện đơn giản và phổ biến trong Flutter để thực hiện các yêu cầu HTTP.
  • Học viên sẽ học cách:
    • Gửi các yêu cầu GET, POST, PUT, DELETE đến server.
    • Xử lý response từ server và chuyển đổi JSON thành các đối tượng Dart.
    • Xử lý lỗi khi gọi API, chẳng hạn như lỗi mạng hoặc lỗi từ server.

Bài tập: Học viên sẽ thực hành gọi API và hiển thị dữ liệu lên màn hình Flutter, đồng thời xử lý các trường hợp lỗi.

3. Sử dụng Dio để gọi API nâng cao (Buổi 5)

  • Dio là một thư viện mạnh mẽ hơn so với http, hỗ trợ nhiều tính năng nâng cao như interceptors, timeout, retry request, và hỗ trợ upload file.
  • Học viên sẽ học cách:
    • Cấu hình Dio để thêm các header tùy chỉnh (ví dụ: Authorization token).
    • Sử dụng interceptors để tự động thêm token vào mỗi request.
    • Xử lý timeout và tự động retry request khi có lỗi mạng.

Bài tập: Học viên sẽ tích hợp Dio vào ứng dụng Flutter, thêm header cho request và xử lý các tình huống phức tạp hơn.

4. Authentication với API (JWT, OAuth2) (Buổi 6)

  • JWT (JSON Web Token) là một chuẩn mã hóa để truyền thông tin an toàn giữa client và server. JWT thường được sử dụng để xác thực người dùng.
  • OAuth2 là một giao thức ủy quyền, cho phép ứng dụng truy cập vào tài nguyên của người dùng mà không cần chia sẻ thông tin đăng nhập.
  • Học viên sẽ học cách:
    • Đăng nhập và đăng ký qua API.
    • Lưu trữ token (JWT) trên thiết bị bằng SharedPreferences hoặc Hive.
    • Tự động refresh token khi token hết hạn.

Bài tập: Học viên sẽ xây dựng màn hình đăng nhập và tích hợp API authentication vào ứng dụng Flutter.

5. Pagination và Infinite Scroll với API (Buổi 9)

  • Pagination là kỹ thuật phân trang dữ liệu, giúp ứng dụng load dữ liệu theo từng phần thay vì load toàn bộ dữ liệu một lúc.
  • Học viên sẽ học cách:
    • Sử dụng các tham số như offset, limit, hoặc cursor-based để phân trang dữ liệu.
    • Triển khai infinite scroll trong Flutter bằng ListView.builder.
    • Sử dụng flutter_bloc để quản lý trạng thái khi load dữ liệu phân trang.

Bài tập: Học viên sẽ thực hiện phân trang danh sách sản phẩm và tích hợp infinite scroll vào ứng dụng.

6. Bảo mật API & Xử lý lỗi nâng cao (Buổi 10)

  • Bảo mật API là một yếu tố quan trọng khi phát triển ứng dụng di động. Học viên sẽ học các kỹ thuật bảo mật như:
    • Sử dụng HTTPS để mã hóa dữ liệu truyền giữa client và server.
    • SSL Pinning để ngăn chặn các cuộc tấn công Man-in-the-Middle (MITM).
  • Xử lý lỗi nâng cao: Học viên sẽ học cách xử lý các lỗi API phức tạp và hiển thị thông báo lỗi thân thiện với người dùng.

Bài tập: Học viên sẽ cài đặt SSL Pinning trên ứng dụng Flutter và xử lý các lỗi API một cách chuyên nghiệp.

Kết quả

Qua các buổi học về RESTful API trong khóa học Flutter Level 3, học viên sẽ nắm vững cách tích hợp và làm việc với API trong ứng dụng Flutter. Từ việc gọi API cơ bản đến các kỹ thuật nâng cao như authentication, phân trang, và bảo mật, học viên sẽ có đủ kiến thức để xây dựng các ứng dụng di động tương tác với backend một cách hiệu quả và an toàn.

📚 Tài liệu khóa học

Hẹn gặp các bạn vào ngày khai giảng! 🚀

TÍCH HỢP BACKEND + API + AI

· 3 min read

🎉 TÍCH HỢP BACKEND + API + AI

🚀 Hôm nay, Hướng Nghiệp Dữ Liệu chính thức khai giảng khóa học Flutter Level 3 với chủ đề cực kỳ hấp dẫn: Tích hợp Backend, API và AI trong lập trình Flutter. Đây là cột mốc quan trọng trong lộ trình trở thành Flutter Developer chuyên nghiệp của các bạn học viên.


🕢 THỜI GIAN KHAI GIẢNG:

  • ⏰ Thời gian: 07h30, ngày 08/03/2025
  • 📅 Lịch học: Thứ 7 và Chủ nhật hàng tuần

💡 VỚI 27 BUỔI HỌC CHUYÊN SÂU, KHÓA HỌC SẼ GIÚP BẠN:

  • Nắm vững cách kết nối Backend (REST API, GraphQL, WebSocket, Firebase).
  • Thành thạo các kỹ năng triển khai Authentication (JWT, OAuth2).
  • Lưu trữ dữ liệu với Firestore, SQLite, Hive.
  • Tích hợp AI (OCR, Face Recognition, Speech to Text, Chatbot AI, Object Detection).

🌐 TÌM HIỂU VỀ REST API:

REST API (Representational State Transfer) là một phong cách kiến trúc được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các dịch vụ web. REST API hoạt động dựa trên các phương thức HTTP phổ biến như:

  • GET: Truy xuất dữ liệu từ server.
  • POST: Gửi dữ liệu mới lên server.
  • PUT: Cập nhật dữ liệu hiện có.
  • DELETE: Xóa dữ liệu.

🔑 Đặc điểm của REST API:

  • Stateless: Không lưu trạng thái giữa các request.
  • Client-Server: Phân chia rõ ràng giữa client và server.
  • Cacheable: Hỗ trợ caching để tối ưu hiệu năng.
  • Layered System: Kiến trúc phân lớp giúp hệ thống linh hoạt và dễ mở rộng.

🛠️ Cách REST API hoạt động với Flutter:

Trong khóa học này, bạn sẽ học cách:

  • Gọi REST API bằng thư viện httpdio.
  • Xử lý response, parse JSON thành model.
  • Xử lý lỗi và hiển thị thông báo thân thiện.
  • Tích hợp REST API vào các màn hình Flutter với quản lý trạng thái.

🎯 MỤC TIÊU KHÓA HỌC:

  • 🚀 Xây dựng ứng dụng Flutter kết nối Backend, API mượt mà.
  • 🚀 Tích hợp các tính năng AI tiên tiến vào mobile app.
  • 🚀 Phát triển ứng dụng real-time với Firebase Cloud Firestore & WebSocket.
  • 🚀 Thành thạo quản lý trạng thái với Provider, Riverpod, BLoC.
  • 🚀 Triển khai backend cơ bản với Node.js + Express.
  • 🚀 Tối ưu hiệu năng và đưa ứng dụng lên Google Play & App Store.

👩‍💻👨‍💻 ĐỐI TƯỢNG HỌC VIÊN:

  • Lập trình viên Flutter muốn nâng cao kỹ năng.
  • Mobile Developer phát triển ứng dụng kết nối API & Backend.
  • Backend Developer học cách tích hợp API vào Flutter.
  • AI Enthusiast khám phá ứng dụng AI trên mobile app.
  • Sinh viên/Freelancer xây dựng ứng dụng thực tế với API & AI.

📚 Tài liệu khóa học

Hẹn gặp các bạn vào ngày khai giảng! 🚀

Webinar 23: AI + Giao dịch định lượng: Bí quyết kiếm lợi nhuận từ dữ liệu!

· One min read

(Định kỳ 2 tuần 1 lần)

"AI + Giao dịch định lượng: Bí quyết kiếm lợi nhuận từ dữ liệu!"

🕗 Thời gian: 20h, Thứ 4
📅 Ngày: 26/02/2025 ➡️ Đổi lại ngày 05/03/2025


🎙️ Speaker:

👨‍🏫 Tiến sĩ Đặng Anh Tuấn

  • CEO Công ty Phát triển Công Nghệ Apollo
  • Kiêm giảng viên ĐH Y Dược, FPT Edu

💬 Hỗ trợ

📞 Zalo: https://zalo.me/0583587833

Đăng ký tham gia Webinar 23

Vui lòng điền vào form dưới đây để đăng ký:

https://us06web.zoom.us/j/89675430243?pwd=8pJArhfupJbP2TNp8aHWPN6peOgQb5.1

Sẽ gửi sau khi Webinar

https://docs.google.com/presentation/d/1xd_XT-qEJk7fM5V3IuPK6_6_6dYWOTwC

Lập trình Flutter đa nền tảng Level 3 (03.2025) - Buổi 1

· 3 min read

Lập trình Flutter đa nền tảng Level 3 (03.2025) - Buổi 1

Video


Giới thiệu

Buổi học đầu tiên của khóa học Lập trình Flutter đa nền tảng Level 3 tập trung vào việc xây dựng kiến trúc ứng dụng Flutter kết hợp với backend và thực hành gọi API. Đây là bước đầu tiên để các bạn hiểu rõ hơn về cách xây dựng một ứng dụng hoàn chỉnh từ frontend đến backend.


Nội dung chính

1. Tổng quan về kiến trúc Flutter kết hợp với backend

  • Frontend (Flutter App): Giao diện người dùng (UI), quản lý trạng thái (State Management), và xử lý dữ liệu (Repository).
  • Backend: API, cơ sở dữ liệu (Database), và các dịch vụ hỗ trợ (Services).
  • Luồng dữ liệu: Cách dữ liệu được truyền từ backend lên frontend và ngược lại.

2. Các kỹ năng cần thiết để lập trình Flutter Level 3

  • Quản lý trạng thái nâng cao: Sử dụng các thư viện như Provider, Bloc, Riverpod.
  • Làm việc với API: Gọi API, xử lý dữ liệu JSON, và tích hợp với backend.
  • Xây dựng kiến trúc ứng dụng: Tạo sơ đồ kiến trúc rõ ràng để dễ dàng bảo trì và mở rộng.
  • Triển khai ứng dụng: Đóng gói và xuất bản ứng dụng lên Google Play Store và Apple App Store.

3. Thực hành gọi API

  • Demo API: Sử dụng API mẫu để hiển thị danh sách sản phẩm trên ứng dụng Flutter.
  • Các bước thực hiện:
    1. Tạo project Flutter.
    2. Thêm thư viện hỗ trợ gọi API (ví dụ: http, dio).
    3. Xây dựng model để định nghĩa dữ liệu.
    4. Gọi API và hiển thị dữ liệu lên giao diện.

Bài tập thực hành

  • Yêu cầu: Xây dựng một ứng dụng Flutter đơn giản để hiển thị danh sách sản phẩm từ API.
  • Các bước thực hiện:
    1. Vẽ sơ đồ kiến trúc ứng dụng.
    2. Tạo project Flutter và cấu hình các thư viện cần thiết.
    3. Gọi API và hiển thị dữ liệu lên giao diện.

Kết luận

Buổi học đầu tiên đã giúp các bạn nắm được tổng quan về kiến trúc ứng dụng Flutter kết hợp với backend và cách gọi API để hiển thị dữ liệu. Đây là nền tảng quan trọng để các bạn tiếp tục phát triển các kỹ năng lập trình Flutter ở mức độ nâng cao.

👉 Xem video hướng dẫn chi tiết

Lấy lịch sử giá ETH từ Binance

· 2 min read

Trong bài viết này, chúng ta sẽ sử dụng thư viện ccxt để kết nối với Binance và lấy dữ liệu lịch sử giá của cặp ETH/USDT. Sau đó, chúng ta sẽ chuyển đổi dữ liệu thành một DataFrame để dễ dàng phân tích và hiển thị.

1️⃣ Cài đặt thư viện cần thiết

Đầu tiên, cài đặt các thư viện cần thiết:

pip install ccxt pandas

2️⃣ Viết mã Python để lấy dữ liệu

import ccxt  # Thư viện để kết nối với Binance
import pandas as pd

# Khởi tạo sàn giao dịch Binance
exchange = ccxt.binance()

# Đặt cặp giao dịch (ETH/USDT) và khung thời gian (1h là mỗi giờ)
symbol = 'ETH/USDT'
timeframe = '1h'

# Lấy lịch sử giá
ohlcv = exchange.fetch_ohlcv(symbol, timeframe, limit=1000)

# Chuyển dữ liệu thành DataFrame
data = pd.DataFrame(ohlcv, columns=['Datetime', 'Open', 'High', 'Low', 'Close', 'Volume'])

# Chuyển đổi timestamp sang dạng ngày tháng
data['Datetime'] = pd.to_datetime(data['Datetime'], unit='ms')

print(data)

Kết quả sẽ là một bảng chứa thông tin về giá mở cửa, giá cao nhất, giá thấp nhất, giá đóng cửa và khối lượng giao dịch trong khoảng thời gian đã chọn.

Dưới đây là bảng dữ liệu lịch sử giá ETH/USDT với các thông tin chi tiết:

3️⃣ Vẽ biểu đồ nến

Bạn có thể sử dụng thư viện plotly để vẽ biểu đồ nến từ dữ liệu đã lấy:

import plotly.graph_objects as go

fig = go.Figure(data=[go.Candlestick(
x=data['Datetime'],
open=data['Open'],
high=data['High'],
low=data['Low'],
close=data['Close']
)])

fig.show()